Có 2 kết quả:
响头 xiǎng tóu ㄒㄧㄤˇ ㄊㄡˊ • 響頭 xiǎng tóu ㄒㄧㄤˇ ㄊㄡˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to bump one's head
(2) to kowtow with head-banging on the ground
(2) to kowtow with head-banging on the ground
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to bump one's head
(2) to kowtow with head-banging on the ground
(2) to kowtow with head-banging on the ground
Bình luận 0